Máy Nước Nóng Bơm Nhiệt Tích Hợp A. O. Smith CAHP-1.5HP
Tình trạng: Còn hàng
Mã máy: CAHP-1.5HP
Thương hiệu: AO Smith
Cam kết hàng chính hãng mới 100% Brandnew
Đổi mới trong 30 ngày đầu nếu có lỗi nhà sản xuất
Miễn Phí giao hàng nội thành Hà Nội, Hồ Chí Minh
Bảo hành điện tử chính hãng
Gọi 079.2757.555 để được tư vấn mua hàng
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Tiết kiệm đến 75% chi phí điện năng tiêu thụ
Với công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước tiên tiến sẽ giúp gia đình bạn tiết kiệm tới 75% chi phí điện năng tiêu thụ nhờ cơ chế hập phụ nhiệt năng từ môi trường.
An toàn tuyệt đối
Công nghệ phủ Blue Diamond chống ăn mòn, chống rò rỉ và chịu nhiệt 85 độ C. Ngoài ra máy còn tích hợp tính năng tự động bảo vệ quá nhiệt và quá áp.
Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết
24x7x365 ngày/năm: Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết để tạo ra nước nóng với nhiệt độ mong muốn.
Dễ dàng điều chỉnh với màn hình cảm ứng và điều khiển từ xa.
Tính năng tự động học hỏi AES trong quá trình sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.
03 chế độ vận hành linh hoạt: Tiết kiệm/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dòng sản phẩm |
CAHP1.5DI-80-6-W |
CAHP1.5DI-120-6-W |
CAHP1.5DI-120-12-W |
Dung tích bình chứa (L) | 300 | 455 | 455 |
Hiệu suất (COP) (W/W) | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Công suất tiêu thụ(W) | 875 | 875 | 875 |
Công suất tạo nhiệt (W) | 3680 | 3680 | 3680 |
Công suất điện trở (W) | 6000 | 6000 | 12000 |
Phạm vi nhiệt độ nước đầu ra (℃) | 35~75 | 35~75 | 35~75 |
Phạm vi nhiệt độ môi trường (℃) | -7~43 | -7~43 | -7~43 |
Nhiệt độ ở chế độ tiết kiệm (℃) | 65 | 65 | 65 |
Dòng điện hoạt động lớn nhất (A) |
38.7 | 38.7 | 71.9 |
Môi chất |
R134a | R134a | R134a |
Khối lượng môi chất được nạp (g) | 940 | 940 | 940 |
Chế độ điều khiển |
Màn hình điều khiển LED kết nối thông qua dây dẫn (tiêu chuẩn 10m; tối đa 30m) |
||
Chế độ hoạt động | Tiết kiệm năng lượng/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh. | ||
Các chức năng kiểm soát khác | Hẹn giờ; Báo lỗi; Kiểm soát bơm nước; AES HP | ||
Điện áp hoạt động | 230VAC/50Hz | 230VAC/50Hz | 220VAC/50Hz |
Kích thước sản phẩm (DxRxC) (mm) | 910x610x1700 | 1012x713x1700 | 1012x713x1700 |
Độ ồn (dB) | <=58 | <=58 | <=58 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 161 | 194 | 194 |
Trọng lượng khi hoạt động(kg) | 461 | 649 | 649 |